000 -LEADER |
fixed length control field |
01661nam a22002897a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046614005 |
Terms of availability |
464.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.0757/TH455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Thông |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7714 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7715 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn quy trình kỹ thuật chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp |
Remainder of title |
Ban hành kèm theo Quyết định số 25/QĐ-BYT ngày 03 tháng 01 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Minh Thông |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1215 tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những quy trình kỹ thuật chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh và điện quang can thiệp: Chụp X-quang khớp thái dương hàm; chụp X-quang răng cận chóp; chụp X-quang đốt sống cổ; siêu âm các khối u có thuốc tiêm đối quang siêu âm tĩnh mạch; siêu âm nội soi; chụp cắt lớp vi tính chẩn đoán; chụp cộng hưởng từ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chụp X quang |
9 (RLIN) |
7716 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chụp cắt lớp vi tính |
9 (RLIN) |
7717 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chẩn đoán hình ảnh |
9 (RLIN) |
7718 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Chụp cộng hưởng từ |
9 (RLIN) |
7719 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Thông |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7720 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Minh Lợi |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7721 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đức Kiệt |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7722 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Ngọc Khuê |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7723 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Duy Huề |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7724 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |