MARC View

Atlas giải phẫu người (Record no. 5254)

000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043383966
Terms of availability 580.000 đồng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 611/N474
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Netter MD, Frank H
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7725
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Atlas giải phẫu người
Statement of responsibility, etc Frank H. Netter, MD; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu (dịch)
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ bảy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1107 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 22 x 28,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm có 7 phần: Đầu và cổ, lưng và tủy gai, ngực, bụng, chi trên,....Sách có 531 trang hình với nhiều hình vẽ màu rất chính xác, như thật về các chi tiết giải phẫu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element y đa khoa
9 (RLIN) 7726
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Quyền
Relator term người dịch
9 (RLIN) 7727
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đăng Diệu
Relator term người dịch
9 (RLIN) 7728
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2022-05-07VTT2023-04-23 2022-01-12 BOOKsNormal 12023-04-226NOMAL2022-0100VTT611/N474
Welcome