000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046652892 |
Terms of availability |
180.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616/L527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Thị Luyến |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7731 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7732 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh học |
Remainder of title |
Sách đào tạo Dược sĩ Đại học |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Lê Thị Luyến |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
550 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày một số khái niệm thường dùng trong bệnh học; các bệnh dị ứng - miễn dịch, bệnh hô hấp, bệnh tim mạch, bệnh tiêu hoá, bệnh tiết niệu, bệnh nội tiết và chuyển hoá, bệnh máu và cơ quan tạo máu bệnh nhiễm trùng, bệnh thần kinh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
bệnh học |
9 (RLIN) |
7733 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
giáo trình |
9 (RLIN) |
7734 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thanh Huyền |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7735 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Tố Như |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7736 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7737 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Hằng |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7738 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |