MARC View

Giáo trình Thực hành mô học (Record no. 5257)

000 -LEADER
fixed length control field 01297nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046633761
Terms of availability 85.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 611.071/B312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Thị Bình
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7739
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 7740
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Thực hành mô học
Remainder of title Sách dùng cho sinh viên
Statement of responsibility, etc PGS. TS. Nguyễn Thị Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84 tr
Other physical details hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu khái quát về mục đích - yêu cầu việc xem xét tiêu bản, sơ lược kỹ thuật làm, cấu tạo - sử dụng kính hiển vi quang học trong đọc tiêu bản mô học. Trình bày các yêu cầu, nội dung, hướng dẫn trình tự đọc tiêu bản cùng hình ảnh minh hoạ, vẽ lại hình ảnh đã quan sát
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element mô học
9 (RLIN) 7741
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thực hành
9 (RLIN) 7742
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Sinh Tiên
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7743
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Đình Mùi
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7744
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Duy Thìn
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7745
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khang Sơn
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 7746
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-01-28 BOOKs2022-0192NOMALNormal VTT611.071/B312
Welcome