MARC View

Kế toán chi phí (Record no. 5258)

000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049221989
Terms of availability 95.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 657.42/Qu250
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Đoàn Ngọc Quế
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7747
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
9 (RLIN) 7748
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kế toán chi phí
Statement of responsibility, etc TS. Đoàn Ngọc Quế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307 tr
Other physical details hình vẽ, bảng minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu các mô hình chi phí cho sinh viên chuyên ngành kế toán. các môn hình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element kế toán chi phí
9 (RLIN) 7749
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element kinh tế
9 (RLIN) 7750
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Đoàn Ngọc Quế
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7751
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Phạm Văn Dược
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7752
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS. Huỳnh Lợi
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 7753
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-05-07VTT2023-02-08 2022-05-072023-02-08 1BOOKs2022-0196NOMALNormal VTT657.42/Qu250
Welcome