000 -LEADER |
fixed length control field |
01156nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049221989 |
Terms of availability |
95.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
657.42/Qu250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Đoàn Ngọc Quế |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7747 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
7748 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kế toán chi phí |
Statement of responsibility, etc |
TS. Đoàn Ngọc Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
307 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các mô hình chi phí cho sinh viên chuyên ngành kế toán. các môn hình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kế toán chi phí |
9 (RLIN) |
7749 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
kinh tế |
9 (RLIN) |
7750 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Đoàn Ngọc Quế |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7751 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Phạm Văn Dược |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7752 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TS. Huỳnh Lợi |
Relator term |
Đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7753 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |