000 -LEADER |
fixed length control field |
00941nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046648024 |
Terms of availability |
115.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616/H312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Đức Hinh |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7754 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
7755 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo tình Kỹ năng Y khoa |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
438 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình gồm 80 kỹ năng được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y khoa |
9 (RLIN) |
7756 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Nguyễn Đức Hinh |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7757 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lê Thu Hòa |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
7758 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |