MARC View

Giáo tình Kỹ năng Y khoa (Record no. 5259)

000 -LEADER
fixed length control field 00941nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046648024
Terms of availability 115.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616/H312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Đức Hinh
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7754
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 7755
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo tình Kỹ năng Y khoa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ sáu có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 438 tr
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình gồm 80 kỹ năng được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y khoa
9 (RLIN) 7756
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Nguyễn Đức Hinh
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7757
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS. Lê Thu Hòa
Relator term chủ biên
9 (RLIN) 7758
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2021-11-25 BOOKs2022-0189NOMALNormal VTT616/H312
Welcome