000 -LEADER |
fixed length control field |
00953nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046626435 |
Terms of availability |
250.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
610.72/H411 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS. TS. Lưu Ngọc Hoạt |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7765 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
7766 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thống kê sinh học và nghiên cứu khoa học y học |
Remainder of title |
Nghiên cứu khoa học y học |
Statement of responsibility, etc |
PGS. TS. Lưu Ngọc Hoạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr |
Other physical details |
Hình vẽ minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày nội dung các bước nghiên cứu khoa học trong y học: Viết đề cương, một số phương pháp định tính, phân tích số liệu, trình bày kết quả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
nghiên cứu khoa học |
9 (RLIN) |
7767 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
thống kê sinh học |
9 (RLIN) |
7768 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |