000 -LEADER |
fixed length control field |
01412nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046647805 |
Terms of availability |
130.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.5/X527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS. Nguyễn Thị Xuyên |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7769 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Y tế |
9 (RLIN) |
7770 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị: Các bệnh da liễu |
Remainder of title |
Ban hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 |
Statement of responsibility, etc |
PGS.TS. Nguyễn Thị Xuyên |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày đại cương về bệnh, nguyên nhân sinh bệnh, chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu như: Bệnh da nhiễm khuẩn; bệnh da do kí sinh trùng - côn trùng; bệnh do da virus; bệnh da tự miễn; bệnh da dị ứng - miễn dịch; bệnh đỏ da có vẩy; bệnh lây truyền qua đường tình dục; u da; các bệnh da di truyền; rối loạn sắc tố; các bệnh da khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
điều trị |
9 (RLIN) |
7771 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
chẩn đoán |
9 (RLIN) |
7772 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
da liễu |
9 (RLIN) |
7773 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hậu Khang |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7774 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lương Ngọc Khuê |
Relator term |
đồng chủ biên |
9 (RLIN) |
7775 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |