MARC View

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị: Các bệnh da liễu (Record no. 5262)

000 -LEADER
fixed length control field 01412nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046647805
Terms of availability 130.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 616.5/X527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS. Nguyễn Thị Xuyên
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 7769
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 7770
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị: Các bệnh da liễu
Remainder of title Ban hành kèm theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015
Statement of responsibility, etc PGS.TS. Nguyễn Thị Xuyên
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr
Other physical details hình vẽ, bảng minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày đại cương về bệnh, nguyên nhân sinh bệnh, chẩn đoán và điều trị các bệnh da liễu như: Bệnh da nhiễm khuẩn; bệnh da do kí sinh trùng - côn trùng; bệnh do da virus; bệnh da tự miễn; bệnh da dị ứng - miễn dịch; bệnh đỏ da có vẩy; bệnh lây truyền qua đường tình dục; u da; các bệnh da di truyền; rối loạn sắc tố; các bệnh da khác
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element điều trị
9 (RLIN) 7771
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element chẩn đoán
9 (RLIN) 7772
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element da liễu
9 (RLIN) 7773
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hậu Khang
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7774
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương Ngọc Khuê
Relator term đồng chủ biên
9 (RLIN) 7775
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-01-25 BOOKs2022-0162NOMALNormal VTT616.5/X527
Welcome