000 -LEADER |
fixed length control field |
01146nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048509491 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
613.71/D121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS Hoàng Công Dân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7810 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Rèn luyện sức khỏe bằng phương pháp vận động |
Statement of responsibility, etc |
PGS.TS Hoàng Công Dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Thể thao và du lịch |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178 tr |
Other physical details |
Hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu phương cách rèn luyện sức khoẻ thể chất căn bản và một số phương pháp chữa bệnh bằng liệu pháp vận động |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |