000 -LEADER |
fixed length control field |
00913nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048509514 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
796.071/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thúy Vân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7811 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lục và tầm vóc Việt |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thùy Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |