000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040038920 |
Terms of availability | 62.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 3 |
Classification number | 571.6/Th500 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | PGS.TS. Cao Văn Thu |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 818 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Y tế |
9 (RLIN) | 6967 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học) |
Statement of responsibility, etc | Cao Văn Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211tr. |
Dimensions | 19 x 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cấu trúc sách chia làm 4 chương chính: - Tế bào - Sự trao đổi chất và năng lượng - Di truyền và biến dị - Nguồn gốc sự sống và đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biological |
9 (RLIN) | 4373 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giáo trình |
9 (RLIN) | 6968 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. Trần Trịnh Công |
9 (RLIN) | 6965 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. Đỗ Ngọc Quang |
9 (RLIN) | 6966 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-05-27 | VTT | 2022-12-09 | 2021-12-10 | BOOKs | Normal | 1 | 2022-11-29 | 1 | NOMAL | 2022-0039 | VTT | 571.6/Th500 |