000 -LEADER |
fixed length control field |
00718nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047025176 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
390.089/C123 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Cấp |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7872 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
7873 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa truyền thống của người Cờ Lao ở Hà Giang |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Cấp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
325 tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ma Ngọc Hương |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
7874 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Âu Văn Hợp |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
7875 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |