000 -LEADER |
fixed length control field |
00674nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049959028 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
398.208/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhiều tác giả - Vũ Quang Dũng |
Relator term |
Tuyển chọn, giới thiệu |
9 (RLIN) |
7956 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
7957 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giới thiệu tác phẩm sử thi tây nguyên: Sử thi Mơ Nông Quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả - Vũ Quang Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
487 tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |