000 -LEADER |
fixed length control field |
00840nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045805008 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
612.4/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Chấn Hùng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
7998 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỳ diệu dàn hòa tấu nội tiết |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Chấn Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175 tr |
Dimensions |
14 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về cơ chế hoạt động của hệ nội tiết; bao gồm các tuyến và các hormon như tuyến giáp trạng, cristina và oprah, các tuyến thượng thận, lá nhau, tuyến tuỵ... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |