000 -LEADER |
fixed length control field |
01232nam a22001457a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
616.1/D550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TSKH. BS. Nguyễn Khánh Dư |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8003 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Gia tài của một người thầy |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Khánh Dư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
253 tr |
Other physical details |
hình ảnh |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu những ký ức của GS. Tiến sĩ khoa học - bác sĩ Nguyễn Khánh Dư về thời niên thiếu, những năm tháng tham gia kháng chiến chống Pháp, học tập đào tạo ngành y tại Liên Xô, thời gian công tác tại Bệnh viện Hữu nghị Việt - Đức và bệnh viện Chợ Rẫy. Những bài viết của tác giả về hiện tại và tương lai của ngành phẫu thuật tim mạch Việt Nam, vấn đề điều trị bệnh tim, bệnh lý tuyến giáp và những câu chuyện kể về bệnh nhân tim đã được ông cứu sống. Giới thiệu một số bài báo viết về sự thành công và đạo đức nghiệp của ông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |