000 -LEADER |
fixed length control field |
00729nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045850022 |
Terms of availability |
130.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
507/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Tuấn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8004 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chuyện Khoa học và giáo dục |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535 tr |
Dimensions |
14 x 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp những suy nghĩ, quan điểm và tầm nhìn của tác giả về các vấn đề liên quan đến khoa học, giáo dục, đạo đức khoa học và xuất bản khoa học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |