000 -LEADER |
fixed length control field |
00842nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
780.92/T561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Phủ Ngọc Tường |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8006 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trịnh Công Sơn và cây đàn lyre của hoàng tử bé |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Phủ Ngọc Tường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173 tr |
Dimensions |
13 x 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu cuộc đời, hoàn cảnh sáng tác các tác phẩm và ca từ trong âm nhạc của Trịnh Công Sơn, những giá trị của khối lượng đồ sộ tình ca để lại cho đời của Trịnh Công Sơn là công lao đóng góp đối với nền âm nhạc nước nhà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |