000 -LEADER |
fixed length control field |
01063nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047375288 |
Terms of availability |
180.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
307.720/L105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Phương Lan |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8009 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Phát triển nông thông Việt Nam từ bài học kinh nghiệm của Phong trào Saemaul |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Thị Phương Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176 tr |
Dimensions |
16 x 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày các vấn đề lý luận về phát triển nông thôn; chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới của Việt Nam giai đoạn 2010-2020; giới thiệu phong trào Saemaul của Hàn Quốc; các chương trình phát triển tại các làng thí điểm Saemaul ở Việt Nam và bài học kinh nghiệm của phong trào Saemaul cho phát triển nông thôn Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |