MARC View

Mendel và cây đậu vườn (Record no. 5406)

000 -LEADER
fixed length control field 00720nam a22001577a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 14
Classification number 581.3/S203
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trang Quan Sen
Relator term Biên soạn và dịch thuật
9 (RLIN) 8010
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mendel và cây đậu vườn
Statement of responsibility, etc Trang Quan Sen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr
Dimensions 13 x 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của nhà di truyền học Menđen và các kết quả thí nghiệm về phương pháp lai cây đậu vườn (đậu Hà Lan)
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2012-06-01 BOOKs2022-0350NOMALNormal VTT581.3/S203
Welcome