000 -LEADER |
fixed length control field |
00895nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
|
Terms of availability |
200.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
612.1/C561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Cường |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8012 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các dạng và kích thước động mạch ở người Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Lê Văn Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286 tr |
Dimensions |
20,5 x 29 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày về giải phẫu các động mạch ở người bao gồm: Các động mạch lớn trong khoang ngực; các động mạch cảnh; động mạch chi trên; động mạch chủ bụng và các nhánh; động mạch chi dưới. Nghiên cứu các dạng và kích thước động mạch ở người Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |