000 -LEADER |
fixed length control field |
00931nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048413835 |
Terms of availability |
45.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
610.95/B100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Georges Ohsawa |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
8014 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Triết lý y học Viễn Đông (Đại trí luận thư) |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc |
Georges Ohsawa ; Huỳnh Văn Ba dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
213tr |
Dimensions |
13 x 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu thực tiễn, biện chứng nguyên lý vô song của khoa học và triết lý Viễn Đông; giới thiệu nguồn gốc con người, y học Viễn Đông, trật tự vũ trụ và cấu tạo con người, năng lực tối cao của trí phán đoán nhờ áp dụng phương pháp Ohsawa trong nghiên cứu y học Viễn Đông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |