MARC View

Lý Sinh Y Học (Record no. 5413)

000 -LEADER
fixed length control field 01168nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046636144
Terms of availability 130.000 đồng
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 571.4/A105
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GS. TSKH. NGND Phan Sĩ An
9 (RLIN) 8019
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 8020
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lý Sinh Y Học
Statement of responsibility, etc GS. TSKH Phan Sỹ An
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 442 tr
Other physical details hình vẽ minh họa
Dimensions 19 x 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ Môn Y Vật Lý
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Vật lý y học
9 (RLIN) 8021
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element lý sinh
9 (RLIN) 8022
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS Nguyễn Văn Thiện
9 (RLIN) 8023
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name GVC. CN Nguyễn Quốc Trân
9 (RLIN) 8024
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-06-18VTT2022-07-22 2021-06-182022-07-06 1BOOKs2022-0026NOMALNormal VTT571.4/A105
Welcome