000 -LEADER |
fixed length control field |
01168nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046636144 |
Terms of availability |
130.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
571.4/A105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS. TSKH. NGND Phan Sĩ An |
9 (RLIN) |
8019 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Y Hà Nội |
9 (RLIN) |
8020 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý Sinh Y Học |
Statement of responsibility, etc |
GS. TSKH Phan Sỹ An |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
442 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
19 x 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Môn Y Vật Lý |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các hiện tượng xảy ra trong các tế bào, mô và cơ thể sống trên quan điểm, phương pháp và các định luật vật lý học (biến đổi năng lượng, vận chuyển vật chất, ánh sáng, bức xạ ion, hiện tượng điện, hiện tượng âm) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vật lý y học |
9 (RLIN) |
8021 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
lý sinh |
9 (RLIN) |
8022 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
PGS.TS Nguyễn Văn Thiện |
9 (RLIN) |
8023 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GVC. CN Nguyễn Quốc Trân |
9 (RLIN) |
8024 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |