000 -LEADER |
fixed length control field |
01433nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046638384 |
Terms of availability |
170.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
530/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Vấn |
9 (RLIN) |
8034 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
8038 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật Lý Đại Cương (Sử dụng cho sinh viên ngành Dược Học) |
Remainder of title |
Giáo trình giảng dạy đại học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thành Vấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
349 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kiến thức về chuyển động cơ học - công và năng lượng, dao động và sóng cơ, chất lưu, các nguyên lý nhiệt động lực học, điện từ trường - điện thế hoạt động của tổ chức sống, quang học, nguyên tử và hạt nhân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Vật lý đại cương |
9 (RLIN) |
8039 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
dược học |
9 (RLIN) |
8041 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Đức Ánh |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8044 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Minh Huyền |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8047 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Trung Thành |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8050 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mai Bảo Thy |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8051 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Khang |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8053 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Siu |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8054 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |