000 -LEADER |
fixed length control field |
01569nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046638391 |
Terms of availability |
150.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
612/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Vấn |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
8058 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
8059 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật lý - Lý Sinh |
Remainder of title |
Giáo trình giảng dạy đại học |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thành Vấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
305 tr |
Other physical details |
hình vẽ minh họa |
Dimensions |
19 x 26,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kiến thức về: chuyển động cơ học - công và năng lượng trong hoạt động của cơ thể sống, dao động và sóng cơ, sóng âm và siêu âm, cơ học chất lưu - chuyển động của máu trong hệ tuần hoàn, thuyết động học phân tử và các hiện tượng vận chuyển trao đổi chất, nhiệt động lực học - các hệ thống sống, điện và sự sống, sự tương tác của ánh sáng với môi trường, phóng xạ sinh học và các phương pháp y học hạt nhân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
lý sinh y học |
9 (RLIN) |
8060 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Lợi |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
8061 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Đức Ánh |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
8062 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hứa Phú Doãn |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
8063 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Việt Hương |
Relator term |
biên soạn |
9 (RLIN) |
8064 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Minh Huyền |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
8065 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |