MARC View

Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam - Quyển 1: Âm nhạc then (Record no. 5420)

000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 97860470027613
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 23
Classification number 389.8709567/L406
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hoành Loan
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 8070
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam
9 (RLIN) 8071
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hát then các dân tộc Tày, Nùng, Thái Việt Nam - Quyển 1: Âm nhạc then
Statement of responsibility, etc Đặng Hoành Loan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 535 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu một số nội dung liên quan đến di sản Then; khái lược về Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam; phác thảo diện mạo âm nhạc Then; ký âm lời hát trong các lễ Then
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Minh Hương
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 8072
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thủy Tiên
Relator term biên soạn
9 (RLIN) 8073
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-06-20 BOOKs2022-0366NOMALNormal VTT389.8709567/L406
Welcome