000 -LEADER |
fixed length control field |
00747nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049779961 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 23 |
Classification number |
759.9597/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thị Thánh |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
8084 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
8085 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chu Thị Thánh - Các tác phẩm chọn lọc |
Statement of responsibility, etc |
Chu Thị Thánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
21,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các tác phẩm tranh bột màu, tranh ký hoạ, tranh sơn dầu và tranh lụa của tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |