000 -LEADER |
fixed length control field |
00850nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043064056 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 23 |
Classification number |
779.09597/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Công Thắng |
Relator term |
Nhiếp ảnh |
9 (RLIN) |
8086 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
8087 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lãng du cùng Phạm Công Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
173 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các tác phẩm nhiếp ảnh của tác giả được chia thành 8 chủ đề: Hà Nội, Vẻ đẹp Việt, Mảnh hồn làng, Mắt trong veo, Nắng rẻo cao, Khoảnh khắc, Nếp thời gian, Bạn thiên nhiên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |