000 -LEADER |
fixed length control field |
00844nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043191257 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 23 |
Classification number |
779/Th300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Trường Thi |
Relator term |
Nhiếp ảnh |
9 (RLIN) |
8088 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
8089 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong cảnh và con người miền núi với nghệ sỹ nhiếp ảnh Phạm Trường Thi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239 tr |
Other physical details |
hình ảnh minh họa |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các tác phẩm nhiếp ảnh của tác giả về phong cảnh, chân dung con người, cảnh sinh hoạt, lao động sản xuất và lễ hội ở vùng núi Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |