MARC View

Văn học dân gian dân tộc Nùng - Quyển 2 (Record no. 5431)

000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047028481
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc 23
Classification number 398.209597/Sl112
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mông Ký Slay
Relator term Sưu tầm, biên kịch và giới thiệu
9 (RLIN) 8092
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam
9 (RLIN) 8093
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn học dân gian dân tộc Nùng - Quyển 2
Remainder of title Song ngữ Nùng - Việt
Statement of responsibility, etc Mông Ký Slay
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Văn học dân tộc
Date of publication, distribution, etc 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 483 tr
Dimensions 14,5 x 20,5 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Gồm các câu đố, đồng dao, mo, lễ sinh nhật, then, ca tang lễ của dân tộc Nùng ở Việt Nam được phiên âm tiếng Nùng và dịch nghĩa sang tiếng Việt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Hồng Thăng
Relator term Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu
9 (RLIN) 8094
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-06-21 BOOKs2022-0377NOMALNormal VTT398.209597/Sl112
Welcome