000 -LEADER |
fixed length control field |
00943nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047028436 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 23 |
Classification number |
394/L256 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mã A Lềnh |
Relator term |
chủ biên |
9 (RLIN) |
8095 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
9 (RLIN) |
8096 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nét đẹp trong ẩm thực truyền thống của người Hmông |
Statement of responsibility, etc |
Mã A Lềnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131 tr |
Dimensions |
14,5 x 20,5 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về cách chế biến ẩm thực của người Hmông mang đậm nét văn hoá dân giã, đơn giản từ những sản vật ngô và cơm bột ngô, lúa và cơm tẻ, cơm nếp và xôi, các loại bánh, vật nuôi và thịt, thú hoang, vật sống ở nước, côn trùng, rau, quả, củ, cây... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |