000 -LEADER |
fixed length control field |
00945nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) |
8150 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Khoa Y |
9 (RLIN) |
8151 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Lý thuyết tổng hợp điều trị sản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lý thuyết tổng hợp điều trị sản là môn học thiết yếu trong quá trình đào tạo Bác sĩ đa khoa, trình độ đại học. Trong chương trình giảng dạy tại Trường Đại học Võ Trường Toản, học phần có thời lượng 30 tiết tương ứng 2 tín chỉ Bài giảng gồm 14 chương giới thiệu sơ lược về các nguyên nhân gây đẻ khó, bệnh lý thường gặp trong sản khoa và phụ khoa. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BSCKII. Nguyễn Thị Diễm Thúy |
9 (RLIN) |
8152 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |