000 -LEADER |
fixed length control field |
01080nam a22001697a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. CKI. Nguyễn Xuân Đặng |
9 (RLIN) |
8154 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8155 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Nội bệnh lý 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
117tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội bệnh lý 1 chủ yếu tập trung về nội tiêu hóa và nội tiết, sinh viên cần phát hiện được các dấu hiệu, triệu chứng bệnh lý, chẩn đoán bệnh và nắm được các phương pháp điều trị nội khoa. Bài giảng gồm 15 chương, giới thiệu về các dấu hiệu, triệu chứng bệnh lý, chẩn đoán bệnh và phương pháp điều trị nội khoa một số bệnh lý phổ biến về nội tiêu hóa và nội tiết. Sinh viên phải nắm vững kiến thức để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý trong học phần. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. CKI. Lê Hoài Thanh |
9 (RLIN) |
8156 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |