000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00927nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CK1 Nguyễn Hùng Trấn |
9 (RLIN) | 8159 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8160 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Nội bệnh lý 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 205tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội bệnh lý 4 là môn học thiết yếu trong quá trình đào tạo Bác sĩ đa khoa, trình độ đại học. Mục tiêu học tập học phần Nội bệnh lý 4 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực Hồi sức cấp cứu, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 11 chương giới thiệu về các bệnh lý trong lĩnh vực hồi sức cấp cứu và tim mạch. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2022-08-03 |