000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS. Nguyễn Hùng Trấn |
9 (RLIN) | 8161 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8162 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Nội cơ sở 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội cơ sở 1 là môn học thiết yếu trong quá trình đào tạo Bác sĩ đa khoa, trình độ đại học. Mục tiêu học tập học phần Nội cơ sở 1 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng, nhận diện các triệu chứng, hội chứng, các dấu hiệu bệnh lý, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 12 chương giới thiệu về các triệu chứng, hội chứng, cận lâm sàng trong lĩnh vực tim mạch, hô hấp, tiêu hoá, thận tiết niệu |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Koha item type | Lost status | Damaged status | Permanent Location | Current Location | Withdrawn status | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT | Normal | NOMAL | VTT | VTT | 2022-08-03 |