000 -LEADER |
fixed length control field |
00999nam a22001697a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Lý Việt Phúc |
9 (RLIN) |
8173 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8174 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Nhi khoa 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu học tập học phần Nhi khoa III giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực nhi khoa về Tim mạch, khớp và huyết học ở trẻ em, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 14 chương giới thiệu sơ lược về đặc điểm hệ tuần hoàn trẻ em, các bệnh lý về tim bẩm sinh, suy tim, bệnh lý với Khớp và huyết học thường gặp ở trẻ em. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CKI. Trang Kim Phụng |
9 (RLIN) |
8175 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |