000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00819nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) | 8178 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8179 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Phụ sản 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 96tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục tiêu học tập học phần Phụ sản 2 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực sản đẻ khó, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 09 chương giới thiệu sơ lược về các nguyên nhân gây đẻ khó, các bất thường trong chuyển dạ, suy thai, vỡ tử cung |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Nguyễn Thị Diễm Thúy |
9 (RLIN) | 8180 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
No copies available.