000 -LEADER |
fixed length control field |
01155nam a22001697a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) |
8181 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8182 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Phụ sản 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu học tập học phần Phụ sản 3 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực sản khoa bệnh lý, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 11 chương giới thiệu sơ lược về các bệnh lý thường gặp trong sản phụ khoa như Đái tháo đường thai kỳ, Tiền sản giật – Sản giật, Bệnh tim và thai kỳ, Viêm ruột thừa thai kỳ, Nhiễm trùng đường tiểu và thai kỳ, Nhiễm khuẩn hậu sản, chảy máu sau đẻ, thai chết lưu, thai ngoài tử cung, chuyển dạ đẻ non, thai già tháng |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CKI. Nguyễn Thị Diễm Thúy |
9 (RLIN) |
8183 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |