000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01057nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) | 8184 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8185 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Phụ sản 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 115tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục tiêu học tập học phần Phụ sản 4 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực sản khoa thường, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 12 chương giới thiệu sơ lược về các bệnh lý phụ khoa và kế hoạch hóa gia đình như: Viêm âm hộ, âm đạo, viêm phần phụ, khối u buồng trứng, U xơ cơ tử cung, sa sinh dục; một số ung thư phụ khoa như Ung thư niêm mạc tử cung, Ung thư cổ tử cung; Vô sinh, các biện pháp ngừa thai, đình chỉ thai nghén. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Nguyễn Thị Diễm Thúy |
9 (RLIN) | 8186 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
No copies available.