000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI.Trương Văn Lâm |
9 (RLIN) | 8189 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8190 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Tai mũi họng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 144tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục tiêu học tập môn Tai mũi họng sẽ giúp sinh viên ngành y có được những kiến thức cơ bản về một số bệnh tai mũi họng cũng nhƣ một số cấp cứu tai mũi họng thường gặp, tạo nền tảng cho sinh viên vận dụng để khám và điểu trị bệnh về tai mũi họng cho bệnh nhân. Bài giảng gồm 17 chương, giới thiệu sơ lược về cấu tạo giải phẫu, sinh lý, dịch tể học, giải phẫu bệnh lý, triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng, điều trị và dự phòng một số bệnh tai mũi họng thường gặp. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
No copies available.