000 -LEADER |
fixed length control field |
01119nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) |
8196 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8197 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Tiền Lâm sàng 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu học tập học phần Tiền lâm sàng 3 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực sản khoa thường, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 9 chương giới thiệu sơ lược về kỹ năng khám vận động, hệ thần kinh; khám sản phụ khoa; khám sinh dục nam; khám hồi sức sơ sinh; khám tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS.BS. Nguyễn Tuấn Cảnh |
9 (RLIN) |
8198 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CKI. Bùi Đình Xuyên |
9 (RLIN) |
8199 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CKI. Trương Văn Lâm |
9 (RLIN) |
8200 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CKI. Nguyễn Thị Diễm Thúy |
9 (RLIN) |
8201 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |