000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00964nam a22001457a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. Nguyễn Thị Thanh Thái |
9 (RLIN) | 8202 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8203 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Thực tập cộng đồng 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục tiêu học tập học phần Thực tập Cộng đồng 1 giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực sản khoa thường, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 11 chương giới thiệu sơ lược về các nghiên cứu trong Y học cộng đồng; các bước để thiết kế một bộ câu hỏi, cách tính cỡ mẫu để nghiên cứu cũng như sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu và thực hiện điều tra tại cộng đồng. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
No copies available.