000 -LEADER |
fixed length control field |
00859nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ThS. Trần Đỗ Thanh Phong |
9 (RLIN) |
8208 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8209 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Thực tập dịch tễ học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
32tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu học tập học phần giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực dịch tễ học, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 4 chương giới thiệu về các các số đo dịch tễ, hiết kế nghiên cứu, sàng tuyển phát hiện sớm bệnhvà nguyên tắc điều tra xử lý dịch. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |