000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00947nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong |
9 (RLIN) | 8210 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit | Y khoa |
9 (RLIN) | 8211 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng: Thực tập phẫu thuật thực hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Date of publication, distribution, etc | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục tiêu học tập học phần Thực tập phẫu thuật thực hành giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực ngoại khoa, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 08 chương giới thiệu sơ lược về các dụng cụ, kỹ năng cơ bản và quy trình kỹ thuật trong Ngoại khoa. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE | |
Program name | Y đa khoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ThS. BS. Nguyễn Tuấn Cảnh |
9 (RLIN) | 8212 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Bùi Đình Xuyên |
9 (RLIN) | 8213 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | BS.CKI. Trương Văn Lâm |
9 (RLIN) | 8214 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
No copies available.