000 -LEADER |
fixed length control field |
01048nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS.CK1.Nguyễn Hùng Trấn |
9 (RLIN) |
8215 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y đa khoa |
9 (RLIN) |
8216 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Thực tập sinh lý bệnh - Miễn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Thực tập sinh lý bệnh – miễn dịch là môn học thiết yếu trong quá trình đào tạo Bác sĩ đa khoa, trình độ đại học. Trong chƣơng trình giảng dạy tại Trƣờng Đại học Võ Trƣờng Toản, học phần có thời lƣợng 15 tiết tƣơng ứng I tín chỉ. Mục tiêu học tập học phần Thực tập sinh lý bệnh – miễn dịch giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong lĩnh vực y khoa, nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chƣơng trình đào tạo. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình - Bài giảng ĐHVTT |