000 -LEADER |
fixed length control field |
01065nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BS. Vương Công Hoàn |
9 (RLIN) |
8221 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Võ Trường Toản |
Subordinate unit |
Y khoa |
9 (RLIN) |
8222 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng: Ung thư đại cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Date of publication, distribution, etc |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Mục tiêu học tập học phần Ung thư đại cương giúp sinh viên ngành Y khoa trang bị kiến thức nền tảng và các ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra chương trình đào tạo. Bài giảng gồm 10 chương: một số khái niệm cơ bản về ung thư, nguyên nhân ung thư, thăm khám bệnh nhân ung thư, chẩn đoán bệnh ung thư, các phương pháp điều trị ung thư, dự phòng ung thư, chương trình phòng chống bệnh ung thư ở Việt Nam, giai đoạn 2002 -2010, ung thư đầu mặt cổ, ung thư trẻ em. |
526 ## - STUDY PROGRAM INFORMATION NOTE |
Program name |
Y đa khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |