MARC View

Di truyền Y học (Dùng cho đào tạo Bác sĩ Y khoa) (Record no. 5488)

000 -LEADER
fixed length control field 01522nam a22002657a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040269980
Terms of availability 200.000 đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 616.042/PH121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đức Phấn
9 (RLIN) 8223
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Y Hà Nội
9 (RLIN) 8224
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Di truyền Y học (Dùng cho đào tạo Bác sĩ Y khoa)
Statement of responsibility, etc PGS.TS.BS Trần Đức Phấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Giáo dục Việt Nam
Date of publication, distribution, etc 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 515tr
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cung cấp kiến thức cùng các minh họa cụ thể nhằm mục đích khuyến khích sinh viên y khoa, sinh viên điều dưỡng và sinh viên khoa học sức khỏe cộng đồng; cũng là tài liệu cho các bác sĩ thực hành sử sụng trong chăm sóc sức khỏe cho con người: trình bày một cách dễ hiểu, phổ thông về gen và chức năng của chúng với sức khỏe và bệnh tật của con người.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Di truyền học
9 (RLIN) 8225
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học - sức khỏe
9 (RLIN) 8226
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS.BS Lương Thị Lan Anh
Relator term Đồng chủ biên
9 (RLIN) 8227
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS.BS Hoàng Thị Ngọc Lan
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8228
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS.BS Đoàn Thị Kim Phượng
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8229
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS.TS Hoàng Thu Lan
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8230
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TS.BS Vũ Thị Hà
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8231
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ts.BS Vũ Thị Huyền
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8232
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2022-08-23 BOOKs2022-0408NOMALNormal VTT616.042/PH121
Welcome