000 -LEADER |
fixed length control field |
00956nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040213754 |
Terms of availability |
83.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546/NH120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Nhâm |
9 (RLIN) |
8243 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa học vô cơ cơ bản tập 1: Lý thuyết đại cương về hóa học |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Nhâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275 tr |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những khái niệm cơ bản trong hoá học, cấu tạo nguyên tử, phân tử, chất, sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố, nhiệt hoá học và nhiệt động hoá học, động hoá học, cân bằng hoá học, dung dịch, hoá học và dòng điện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hóa học vô cơ |
9 (RLIN) |
8244 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược học |
9 (RLIN) |
8245 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học - sức khỏe |
9 (RLIN) |
8246 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |