000 -LEADER |
fixed length control field |
00873nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040213761 |
Terms of availability |
90.000 đồng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546/NH120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Nhâm |
9 (RLIN) |
8247 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoá học vô cơ cơ bản tập 2: Các nguyên tố hoá học điển hình |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Nhâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các nguyên tố hoá học vô cơ cơ bản như: HIĐR, oxi và nước; kim loại kiềm; kim loại kiềm thổ; các nguyên tố nhóm IIIA; các nguyên tố IVA; nhóm VA; nhóm VIA và các halogen |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Hóa học vô cơ |
9 (RLIN) |
8248 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dược học |
9 (RLIN) |
8249 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Y học - sức khỏe |
9 (RLIN) |
8250 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |