000 -LEADER |
fixed length control field |
00833nam a22001577a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040259561 |
Terms of availability |
115.000 đồng |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
546/NH120 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Nhâm |
9 (RLIN) |
8251 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoá học vô cơ cơ bản tập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Nhâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19 x 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu các nguyên tố chuyển tiếp hoá học vô cơ như: Phức chất, các nguyên tố nhóm IIIB, nhóm IVB, nhóm VB, nhóm VIB, nhóm VIIB, nhóm VIIIB (họ sắt), nhóm VIIIB (họ platin), nhóm IB, nhóm IIB, các nguyên tố lantanoit và các nguyên tố actinoit |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |