MARC View

Hóa Lý Dược (Record no. 5493)

000 -LEADER
fixed length control field 01781nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046630913
Terms of availability 95.000 đ
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615/B513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PGS. TS Phạm Ngọc Bùng
9 (RLIN) 8252
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Dược Hà Nội
9 (RLIN) 8253
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hóa Lý Dược
Statement of responsibility, etc PGS. TS Phạm Ngọc Bùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc Y học
Date of publication, distribution, etc 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 19 x 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Một số khái niệm và đại lượng nhiệt động học trong hoá lý dược; các kiến thức cơ bản về cân bằng pha và dung dịch; tính chất dẫn điện của dung dịch điện ly; sức điện động của pin và các quá trình điện cực; động lực học các phản ứng hoá học, động lực học quá trình khuyếch tán và hoà tan; định nghĩa, tính chất và ứng dụng của polyme trong công nghệ dược; hấp phu và chất hoạt động bề mặt; hệ phân tán
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Hóa lý
9 (RLIN) 8254
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dược học
9 (RLIN) 8255
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Y học - sức khỏe
9 (RLIN) 8256
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name DS. Lê Xuân Kỳ
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8257
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name DS. Đào Văn Nam
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8258
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Võ Quốc Ánh
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8259
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name ThS. Lê Thị Thu Trang
Relator term Biên soạn
9 (RLIN) 8260
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2022-08-23VTT2022-08-23 2022-08-23 BOOKs2020-0204NOMALNormal VTT541/B513
2022-08-23VTT2022-08-23 2022-08-23 BOOKs2020-0205NOMALNormal VTT541/B513
2022-08-23VTT2022-08-23 2022-08-23 BOOKs2020-0203NOMALNormal VTT541/B513
 VTT  2022-08-23 BOOKs2022-0402NOMALNormal VTT541/B513
Welcome